THAM LUẬN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ PHÁP LÝ Ở VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ ĐỊNH HƯỚNG MỚI
TS.LS. Nguyễn Hữu Thế Trạch
(Trưởng Ban Trợ giúp pháp lý, Ủy viên Ban Chủ nhiệm Đoàn LS. TP.HCM)
MỞ ĐẦU
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, quyền tiếp cận công lý luôn được xác định là một trong những quyền cơ bản và tối thượng của công dân. Hiến pháp năm 2013 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), với tư cách là đạo luật gốc, đã khẳng định rõ ràng quyền này thông qua các quy định về quyền bình đẳng trước pháp luật, quyền được bảo vệ bởi pháp luật và quyền được bào chữa trong các vụ án hình sự. Quyền tiếp cận công lý không chỉ đơn thuần là quyền hình thức, mà còn mang ý nghĩa thực chất: Công dân, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội, phải có khả năng tiếp cận dịch vụ pháp lý chất lượng, kịp thời và hiệu quả.
Để hiện thực hóa nguyên tắc Hiến định nêu trên, hệ thống pháp luật Việt Nam đã có nhiều bước phát triển quan trọng, nổi bật là sự ra đời của Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 cùng nhiều văn bản dưới luật. Các đạo luật này không chỉ cụ thể hóa nguyên tắc bình đẳng và quyền được bào chữa, mà còn tạo lập cơ sở pháp lý cho hoạt động trợ giúp pháp lý (TGPL) miễn phí và cơ chế bào chữa theo án chỉ định. Qua đó, Nhà nước khẳng định cam kết bảo đảm quyền con người, đặc biệt đối với các nhóm dễ bị tổn thương như: Người nghèo, trẻ em, người có công, đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn, hay những người bị buộc tội thuộc diện bào chữa chỉ định. Đây là bước tiến thể hiện tính nhân văn sâu sắc của pháp luật Việt Nam, phù hợp với xu thế chung của thế giới và cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Trong bối cảnh cải cách tư pháp giai đoạn hiện nay, khi yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chất lượng dịch vụ pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực TGPL và án chỉ định, trở thành vấn đề thời sự, có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của nghề luật sư và niềm tin xã hội đối với hệ thống tư pháp. Nếu quyền tiếp cận công lý không được đảm bảo trên thực tế, các quy định của Hiến pháp và pháp luật sẽ khó phát huy giá trị, niềm tin của nhân dân đối với công lý sẽ bị suy giảm và hình ảnh Nhà nước pháp quyền sẽ không trọn vẹn. Vì vậy, nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý, cải thiện cơ chế bào chữa theo án chỉ định, cũng như mở rộng phạm vi và hiệu quả của TGPL không chỉ là nhiệm vụ của các cơ quan tiến hành tố tụng mà còn là trách nhiệm xã hội của đội ngũ luật sư cả nước.
Đoàn Luật sư Thành phố Hồ Chí Minh – với vị thế là tổ chức hành nghề luật sư lớn nhất cả nước, hiện có hơn 8.931 luật sư và 5.217 người tập sự hành nghề – giữ vai trò tiên phong trong công tác này. Với số lượng đông đảo và bề dày hoạt động, Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh vừa là lực lượng nòng cốt thực hiện TGPL và án chỉ định, vừa là hình mẫu phản ánh thực trạng, thách thức và giải pháp cải cách trong toàn bộ hệ thống luật sư Việt Nam. Trong những năm qua, Đoàn đã triển khai nhiều hoạt động đa dạng, từ tư vấn pháp luật miễn phí, tham gia bào chữa theo án chỉ định đến tổ chức các chương trình TGPL cộng đồng. Các hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người dân mà còn góp phần nâng cao hình ảnh, uy tín và trách nhiệm xã hội của nghề luật sư.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, thực tiễn cũng cho thấy nhiều thách thức tồn tại: Thứ nhất, chất lượng dịch vụ pháp lý giữa các luật sư và giữa các lĩnh vực vẫn còn chưa đồng đều, đặc biệt trong những vụ án phức tạp liên quan đến hành chính – đất đai hoặc có yếu tố nước ngoài. Thứ hai, cơ chế thù lao cho luật sư tham gia án chỉ định hiện nay chưa tương xứng với công sức bỏ ra, gây tâm lý nặng nề và thiếu động lực đối với nhiều luật sư, nhất là luật sư trẻ. Thứ ba, hệ thống quản lý và giám sát phân công vụ việc còn thủ công, chưa tận dụng được lợi thế của chuyển đổi số, trong khi đại dịch Covid-19 vừa qua đã bộc lộ rõ hạn chế của việc thiếu một nền tảng số hóa toàn diện. Cuối cùng, nhận thức xã hội về TGPL vẫn còn nhiều nhầm lẫn: Không ít người dân chưa phân biệt được sự khác biệt giữa dịch vụ pháp lý thương mại và dịch vụ pháp lý miễn phí, dẫn đến những kỳ vọng không thực tế đối với luật sư.
Từ góc nhìn đó, tham luận này sẽ tập trung phân tích các vấn đề trọng yếu liên quan đến chất lượng dịch vụ pháp lý trong lĩnh vực TGPL vàthực hiệnán chỉ định: Cơ sở pháp lý và lý luận, thực trạng triển khai trong những năm gần đây, những hạn chế và thách thức đang đặt ra, cũng như đề xuất các định hướng đổi mới phù hợp với bối cảnh cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế. Mục tiêu cuối cùng là góp phần đưa ra các giải pháp khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý, bảo đảm quyền con người, củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý, đồng thời khẳng định vai trò và trách nhiệm xã hội của Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh nói riêng và giới luật sư Việt Nam nói chung.
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ TRỢ GIÚP PHÁP LÝ MIỄN PHÍ VÀ THỰC HIỆN ÁN CHỈ ĐỊNH
1.1. Quyền tiếp cận công lý và dịch vụ pháp lý miễn phí
Quyền tiếp cận công lý là một trong những quyền con người cơ bản được khẳng định trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế và quốc nội. Ở cấp độ quốc tế, Điều 14 Công ước Quốc tế về Các quyền dân sự và chính trị năm 1966 (ICCPR), mà Việt Nam đã gia nhập từ năm 1982, quy định mọi người đều có quyền được xét xử công bằng, quyền được TGPL khi cần thiết để bảo vệ lợi ích chính đáng. Đây là nền tảng quan trọng, khẳng định nghĩa vụ của quốc gia thành viên trong việc bảo đảm cơ chế TGPL hiệu quả.
Ở Việt Nam, Hiến pháp năm 2013 đã kế thừa và phát triển các quy định trước đây, đặc biệt tại Điều 16 và Điều 31. Điều 16 khẳng định: “Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật”, trong khi Điều 31 quy định rõ quyền được bào chữa của người bị buộc tội. Đây là hai trụ cột Hiến định cho việc xây dựng hệ thống TGPL miễn phí. Bên cạnh đó, Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 đã xác định một trong những nhiệm vụ trọng tâm là bảo đảm quyền được TGPL cho các đối tượng yếu thế, qua đó góp phần thực hiện công bằng xã hội.
Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017 là đạo luật chuyên ngành, lần đầu tiên quy định toàn diện về đối tượng, phạm vi, cơ chế tổ chức và trách nhiệm của các chủ thể trong hoạt động TGPL. Điều 7 của Luật đã liệt kê cụ thể nhóm đối tượng được hưởng TGPL, bao gồm: (i) người nghèo theo chuẩn nghèo quốc gia; (ii) người có công với cách mạng; (iii) trẻ em; (iv) người dân tộc thiểu số cư trú tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; (v) người bị buộc tội thuộc diện chỉ định luật sư theo quy định của BLTTHS. Số liệu từ Bộ Tư pháp cho thấy, chỉ tính riêng giai đoạn 2018–2022, toàn quốc đã có trên 530.000 lượt người được TGPL, trong đó hơn 90.000 vụ việc có yếu tố hình sự thuộc diện bắt buộc chỉ định.
Như vậy, TGPL không chỉ là công cụ pháp lý để hiện thực hóa quyền bình đẳng trước pháp luật, mà còn thể hiện tính nhân văn, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu – nghèo trong tiếp cận dịch vụ pháp lý.
1.2. Bản chất của án chỉ định
Án chỉ định (còn gọi là chế định luật sư bào chữa theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng) là một thiết chế pháp lý đặc thù, nhằm bảo đảm quyền được bào chữa trong những trường hợp người bị buộc tội không thể tự bảo vệ mình hoặc không có điều kiện mời luật sư.
Điều 76 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định rõ những trường hợp bắt buộc phải có luật sư bào chữa, bao gồm: Người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về thể chất hoặc tâm thần, người bị buộc tội đối diện với khung hình phạt cao nhất là tử hình và các trường hợp khác theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng. Trong những tình huống này, nếu bị can, bị cáo hoặc thân nhân không mời luật sư, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm chỉ định luật sư.
Theo thống kê của Liên đoàn Luật sư Việt Nam, số vụ án có luật sư tham gia theo diện chỉ định đã tăng mạnh trong 5 năm gần đây. Cụ thể, giai đoạn 2019–2023, số lượng vụ án chỉ định tăng gấp 2,3 lần so với giai đoạn 2014–2018. Riêng tại TP. Hồ Chí Minh, số vụ án chỉ định trung bình hằng năm dao động từ 1.200–1.500 vụ, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số vụ án hình sự có luật sư tham gia. Điều này cho thấy cơ chế án chỉ định đang ngày càng phát huy vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền bào chữacủa người bị buộc tội.
1.3. Ý nghĩa pháp lý – xã hội
Thứ nhất,về phương diện pháp lý, TGPL và án chỉ định là sự cụ thể hóa nguyên tắc hiến định, bảo đảm thực thi nghĩa vụ quốc tế mà Việt Nam đã cam kết trong ICCPR(Công ước Quốc tế về các quyền Dân sự và Chính trị). Việc có luật sư tham gia bào chữa trong các vụ án trọng yếu giúp nâng cao chất lượng tranh tụng, góp phần giảm thiểu oan sai và bảo vệ tính đúng đắn, khách quan của hoạt động tố tụng.
Thứ hai, về phương diện xã hội, hoạt động TGPL và án chỉ định thể hiện tinh thần nhân văn, bảo đảm rằng những người yếu thế, không đủ điều kiện kinh tế, vẫn có thể được bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Theo thống kê của Bộ Tư pháp năm 2022, trên 65% người thụ hưởng TGPL thuộc nhóm hộ nghèo và người dân tộc thiểu số. Điều này minh chứng rằng TGPL đã trở thành công cụ quan trọng để thu hẹp bất bình đẳng xã hội.
Thứ ba, về phương diện nghề nghiệp, án chỉ định giúp khẳng định vai trò trách nhiệm xã hội của luật sư, đồng thời tạo môi trường rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp cho đội ngũ luật sư trẻ. Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng mức thù lao hiện nay (theo Thông tư liên tịch số 191/2016/TTLT-BTC-BTP) chỉ khoảng 120.000–200.000 đồng/ngày công, quá thấp so với công sức, chi phí và chất lượng dịch vụ luật sư. Đây là vấn đề cần điều chỉnh để bảo đảm tính bền vững của chế định.
Tóm lại, TGPL và án chỉ định vừa mang ý nghĩa pháp lý, vừa có giá trị xã hội sâu sắc, góp phần hiện thực hóa nguyên tắc “công lý không dành riêng cho người giàu có” và khẳng định trách nhiệm của nghề luật sư trong tiến trình xây dựng nền tư pháp nhân văn, hiện đại.
II. THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG (2019–2024)
1. Bối cảnh nguồn lực và định vị vai trò đầu tàu
Trong giai đoạn 2019–2024, Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh (ĐLS TP.HCM) duy trì vị trí là tổ chức hành nghề luật sư lớn nhất cả nước về quy mô nhân sự, với hơn 8.931 luật sư và 5.217 người tập sự. Quy mô này vừa là lợi thế (khả năng bao phủ nhu cầu dịch vụ pháp lý của cộng đồng), vừa đặt ra yêu cầu cao về tổ chức, phân công, giám sát chất lượng và đạo đức nghề nghiệp, nhất là ở các hoạt động mang tính trách nhiệm xã hội như tư vấn miễn phí và thực hiện án chỉ định.
2. Hoạt động tư vấn pháp luật miễn phí: Mạng lưới, quy trình và cơ cấu vụ việc
2.1. Quy mô và diễn biến qua các năm
Báo cáo tổng hợp tại Đoàn Luật sư TP. HCMcho thấy,hoạt động tư vấn pháp luật miễn phí duy trì ổn định ở mức 300–340 vụ/năm trong giai đoạn nêu trên. Năm 2021 ghi nhận mức sụt giảm đột biến do ảnh hưởng của Covid-19, phản ánh trực diện hạn chế của mô hình tư vấn trực tiếp và nhu cầu cấp bách phải chuyển đổi số, mở rộng kênh trực tuyến (điện thoại, nền tảng họp trực tuyến, cổng tiếp nhận yêu cầu điện tử).
2.2. Cấu trúc nhu cầu và nhóm vấn đề chủ đạo
Từ thực tế tiếp nhận, các nhóm vấn đề được yêu cầu tư vấn miễn phí có thể khái quát theo trục: (i) hôn nhân – gia đình, lao động – bảo hiểm, (ii) đất đai – nhà ở, (iii) dân sự – thương mại. Đặc điểm nổi bật là đối tượng thụ hưởng thường có năng lực tài chính hạn chế, khó tiếp cận dịch vụ luật sư thương mại; phần đáng kể là lao động nhập cư tại các quận, huyện vùng ven. Kênh tư vấn miễn phí vì thế giữ vai trò “cửa ngõ tiếp cận pháp luật” đầu tiên, giúp sàng lọc – định hướng sớm, hạn chế tranh chấp leo thang hoặc các hậu quả pháp lý khó khắc phục.
2.3. Quy trình tiếp nhận – sàng lọc – xử lý
Về mặt vận hành, mô hình hiệu quả thường gồm: tiếp nhận thông tin ban đầu (điểm tư vấn/đầu mối trực tuyến), định danh vấn đề pháp lý trọng tâm, phân luồng (tư vấn nhanh; yêu cầu bổ sung chứng cứ; chuyển tiếp sang TGPL/án chỉ định khi đủ điều kiện), ghi nhận kết quả và phản hồi. Khoảng trống hiện hữu là chuẩn hóa biểu mẫu tác nghiệp số, cơ chế báo cáo thống kê thời gian thực, và hồ sơ điện tử đồng bộ, những yếu tố vốn đã cho thấy tính cấp thiết trong năm 2021 khi gián đoạn trực tiếp xảy ra. Số liệu giảm sâu của năm này là chỉ dấu rõ rệt cho thấy hệ thống tư vấn chưa kịp thời thích ứng về công nghệ.
3. Trợ giúp pháp lý miễn phí cho nhóm thụ hưởng: Phủ rộng – Đi sâu – Đo lường tác động
3.1. Quy mô tiếp cận cộng đồng và hình thức tổ chức
Song hành với tư vấn miễn phí, ĐLS TP.HCM duy trì các chương trình TGPL cộng đồng(Chiến dịch Luật sư tình nguyện; Ngày truyền thống Pháp luật; Ngày truyền thống nghề Luật sư..v.v..) với quy mô 850–1.085 lượt tư vấn/năm, triển khai linh hoạt tại phường/xã, nhà văn hóa, trường học, trại giam… Mô hình “điểm chạm gần dân” tỏ ra phù hợp với đặc thù đô thị siêu lớn, nơi nhu cầu pháp lý phân tán và thường phát sinh tức thời theo sự kiện (sa thải, tai nạn lao động, cưỡng chế, tranh chấp hôn nhân…). Bên cạnh đó, Đoàn Luật sư TP. HCM còn phối hợp với các Sở, Ban ngành phối hợp tổ chức các buổi tư vấn miễn phí cho nhiều đối tượng khác nhau, như người có công với cách mạng, người lao động ở các khu công nghiệp và đặc biết là tổ chức nhiều "phiên tòa giả định" tại các địa phương có tỷ lệ tội phạm cao; tổ chức tại các trường học...nhằm mục đích tuyên truyền pháp luật, tuyên truyền các chính sách của Đảng và Nhà nước đến mọi các đối tượng từ học sinh đến người lao động trưởng thành.
3.2. Chất lượng đầu vào và “tuyến đầu công lý”
Các điểm tư vấn – TGPL là tuyến đầu giúp người dân tiếp cận công lý với chi phí bằng không, nhưng giá trị cốt lõi không chỉ ở “trả lời câu hỏi” mà là định hướng phương án pháp lý khả thi, nhận diện sớm rủi ro, khuyến nghị chứng cứ và mốc thời hạn (thời hiệu, thời hạn khiếu nại/khởi kiện). Tại những địa bàn có đông lao động nhập cư, mô hình này giúp giảm tranh chấp lao động thứ cấp, hạn chế vòng xoáy kiện tụng kéo dài, góp phần ổn định trật tự xã hội.
3.3. Khoảng trống và thách thức
Dù phạm vi tiếp cận rộng, chất lượng đầu ra chưa đồng đềuvà nguồn lực chuyên gia ở các lĩnh vực “kỹ thuật cao” như đất đai – hành chính, thương mại phức tạp còn mỏng. Đòi hỏi đặt ra là cơ chế kiểm soát chất lượng đa tầng,đào tạo tiêu chuẩn hóa kỹ năng hỏi – gợi mở – chẩn đoán pháp lý, và trích xuất dữ liệu thống kê để điều chỉnh phân luồng kịp thời theo “điểm nóng” phát sinh.
4. Án chỉ định trong tố tụng hình sự: Khối lượng, động lực và chuẩn mực trách nhiệm
4.1. Diễn biến khối lượng và nguyên nhân
Giai đoạn 2019–2024, số vụ án có luật sư tham gia theo diện chỉ định tăng gấp hơn 2 lần, phản ánh tác động kép từ BLTTHS 2015 mở rộng diện bắt buộc có luật sư, nhận thức của cơ quan tiến hành tố tụng được nâng cao, cùng với năng lực phân công kịp thời, đúng quy định của pháp luật tố tụng hình sựcủa ĐLS TP.HCM. Việc phân côngngay tức thời khi có yêu cầu của các cơ quan tiến hành tố tụnggiúp hạn chế tình trạng hỏi cung, đối chất, thực nghiệm điều tra, xét xử… diễn ra vắng mặt người bào chữa, từ đó giảm nguy cơ xâm hại quyền của người bị buộc tộivà tránh lãng phí thời gian của các cơ quan tiến hành tố tụng.
4.2. Thù lao và vấn đề “động lực nghề nghiệp”
Dù khối lượng tăng, mức thù lao hiện hành trong án chỉ định được đánh giá là chưa tương xứng, kéo theo rủi ro tham gia mang tính hình thức ở một số trường hợp. Hệ quả của “động lực yếu” là thời lượng nghiên cứu hồ sơ, khả năng tiếp xúc thân chủ kịp thời, cũng như mức độ đầu tư cho chiến lược bào chữa có thể bị ảnh hưởng — đặc biệt với luật sư trẻ phải tự cân đối chi phí hành nghề.
4.3. Trách nhiệm nghề nghiệp trong án chỉ định: Chuẩn mực cần đảm bảo
Từ yêu cầu của Hiến pháp 2013 (quyền được bào chữa), BLTTHS 2015 (chế định bắt buộc có luật sư) và Luật Luật sư, trách nhiệm tối thiểu của luật sư trongthực hiệnán chỉ định cần được chuẩn hóa ở mức cao, bao gồm:
· Tiếp cận hồ sơ sớm và đầy đủ,bảo đảm quyền tiếp cận tài liệu, chứng cứ; gặp gỡ thân chủ kịp thời, giải thích quyền – nghĩa vụ, ghi nhận tình tiết có lợi.
· Tham gia đầy đủ các hoạt động tố tụng quan trọng(hỏi cung, nhận dạng, thực nghiệm điều tra, đối chất…), chủ động yêu cầu đặt câu hỏi, kiến nghị biện pháp điều tra bổ sung khi cần thiết.
· Xây dựng chiến lược bào chữadựa trên định hướng chứng cứ: hợp pháp hóa chứng cứ gỡ tội, phản biện chứng cứ buộc tội, chú trọng yếu tố thủ tục (tính hợp pháp của biên bản, chuỗi bảo quản vật chứng, hợp thức hóa nguồn tin…).
· Giữ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp: độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan; bảo mật thông tin; không lợi dụng án chỉ định để quảng bá/thu lợi ngoài phạm vi cho phépvà trên tinh thần bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa.
· Bản luận cứ và phần tranh tụngphải đạt yêu cầu kỹ thuật: xác lập khung luận điểm, trích dẫn điều luật, chuẩn hóa dẫn chứng, lường trước phản biện của kiểm sát viên, đưa ra giải pháp pháp lý khả thi (giảm nhẹ TNHS, chuyển hóa tội danh, áp dụng tình tiết có lợi…).
4.4. Mức độ đáp ứng thực tế và các “điểm nghẽn”
Thực tiễn cho thấy phần lớn vụ án chỉ định đã được tiến hành đúng thủ tục và nhận được đánh giá tích cực ở khâu tham gia tố tụngvàtranh tụng, góp phần nâng chất hoạt động tố tụng. Tuy nhiên, sự không đồng đều về chất lượng vẫn tồn tại, nhất là trong các vụ án: (i) người dưới 18 tuổi, (ii) người có nhược điểm thể chất/tâm thần, (iii) khung hình phạt cao đòi hỏi kỹ năng đặc thù về tâm lý, giám định, tố tụng bảo vệ trẻ em. Các “điểm nghẽn” có thể tóm tắt: (a) thời gian cận kề khi chỉ định (luật sư khó chuẩn bị kỹ), (b) khó khăn trong tiếp cận đầy đủ hồ sơ giai đoạn điều tra, (c) thù lao thấp nên khó phân bổ nguồn lực đủ độ sâu cho từng vụ phức tạp.
5. Độ phủ tiếp cận và công bằng pháp lý: Từ “có dịch vụ” đến “tiếp cận công lý”
5.1. Quan niệm tiếp cận công lý theo nghĩa “thực chất”
Tiếp cận công lýkhông chỉ là “có điểm tư vấn” hay “có luật sư tham gia” mà là khả năng nhận được giải pháp pháp lý hữu hiệu, kịp thời và phù hợp hoàn cảnh. Với mức 300–340 vụ tư vấn miễn phí/nămvà850–1.085 lượt TGPL cộng đồng/năm, ĐLS TP.HCM thể hiện độ phủ đáng kể trong bối cảnh đô thị 10+ triệu dân. Tuy nhiên, khi nhu cầu pháp lý tăng theo chu kỳ kinh tế và biến động xã hội (dịch bệnh, điều chỉnh chính sách đất đai/đầu tư…), độ phủ cần được hiểu là khả năng đáp ứng linh hoạtvề địa điểm – thời gian – hình thức, chứ không chỉ ở con số tuyệt đối.
5.2. Khoảng cách số và năng lực vận hành đa kênh
Năm 2021 cho thấy “độ đàn hồi số” còn hạn chế: khi tương tác trực tiếp bị gián đoạn, số lượng tư vấn giảm mạnh. Kinh nghiệm này khẳng định hệ thống TGPL/tư vấn miễn phí cần nền tảng công nghệ tích hợp: tiếp nhận yêu cầu trực tuyến, xếp lịch tự động, lưu trữ hồ sơ điện tử, bảng điều khiển (dashboard) thống kê theo địa bàn – lĩnh vực – thời gian, và cơ chế chuyển tuyến tức thời sang TGPL/án chỉ định khi đủ điều kiện. Khoảng trống số là yếu tố làm suy giảm khả năng tiếp cận đúng thời điểm – nhất là với nhóm dễ tổn thương (lao động tự do, người dân tộc, người khuyết tật).
5.3. Nhận thức xã hội và kỳ vọng dịch vụ
Một bộ phận người dân chưa phân biệt giữa dịch vụ pháp lý miễn phí và dịch vụ luật sư thương mại, dễ dẫn đến kỳ vọng vượt phạm vi hoặc hiểu lầm trách nhiệm của luật sư, nhất là ở án chỉ định. Như đã khái quát thách thức nhận thức xã hộinày như một trong các khó khăn nổi bật của giai đoạn 2019–2024ở phần trên. Để bảo đảm tiếp cận công lý thực chất, cùng với mở rộng độ phủ dịch vụ, cần song song truyền thông chuẩn mực về phạm vi – quy trình – quyền và nghĩa vụ của người thụ hưởng.
6. Tác động của hoạt động tư vấn/TGPL đến hệ sinh thái tố tụng
6.1. Giảm tải cho hệ thống giải quyết tranh chấp
Các điểm tư vấn – TGPL đóng vai trò “van giảm áp” cho hệ thống tố tụng: nhiều vụ việc được giải quyết sớm bằng thương lượng/hòa giải, khiếu nại hành chính đúng quy trình thay vì khởi kiện. Điều này tiết kiệm nguồn lực của cơ quan tư pháp, đồng thời bảo toàn quan hệ xã hội – thương mại.
6.2. Nâng chất tranh tụng và bảo đảm quyền con người
Ở mảng hình sự, án chỉ định giúp chuẩn hóa sự hiện diện của người bào chữa trong các hoạt động điều tra – truy tố – xét xử, nâng cao chất lượng tranh tụng, giảm oan sai và củng cố niềm tin của nhân dânvào công lý. Sự gia tăng đáng kể số vụ chỉ định trong kỳ báo cáo là tín hiệu tích cực về mức độ tôn trọng quyền bào chữa trong thực tiễn.
7. Nhìn thẳng các điểm yếu để tiến tới “phủ sóng công lý”
Từ các dữ kiện định lượng – định tính nêu trên, có thể hệ thống hóa 4 điểm yếu then chốt:
1. Độ phủ kênh số: năm 2021 là minh chứng cho rủi ro đứt gãy khi thiếu nền tảng trực tuyến; cần chuẩn hóa “hai chân” (trực tiếp – trực tuyến) để bảo đảm khả dụng 24/7.
2. Chất lượng không đồng đều: đặc biệt ở hành chính – đất đai và hồ sơ phức tạp; cần chuẩn nghề nghiệp theo mô hìnhbắt buộc đối với hồ sơ có tính rủi ro cao.
3. Động lực án chỉ định: thù lao thấpảnh hưởng đầu tư chuyên môn; đây là rào cản tính bền vững của chế định chỉ định.
4. Nhận thức người thụ hưởng: nhầm lẫn giữa dịch vụ miễn phí và thương mại; cần chuẩn hóa truyền thông tại điểm tư vấn và trên kênh số.
8. Chuẩn trách nhiệm của luật sư trong án chỉ định: “Tối thiểu bắt buộc” và “vượt chuẩn khuyến nghị”
Để làm rõ hơn trách nhiệm của luật sư trongthực hiệnán chỉ định, có thể quy chiếu theo hai tầng:
(A) Tối thiểu bắt buộc(bắt nguồn từ Hiến pháp 2013, BLTTHS 2015 và Luật Luật sư):
· Tham gia từ giai đoạn sớm nhất có thể; gặp thân chủ ngay khi được chỉ định; giải thích quyền bào chữa.
· Có mặttại các hoạt động tố tụng trọng yếu; đề nghị hỏi người tiến hành tố tụng – người tham gia tố tụng; kiến nghị thu thập bổ sung chứng cứ có lợi.
· Soạn thảo văn bản tố tụngđúng hạn (đề nghị thay đổi/biện pháp ngăn chặn, yêu cầu giám định, phản bác kết luận điều tra…); bảo mật thông tin tuyệt đối.
· Tranh tụngtheo kỹ thuật lập luận – chứng cứ – pháp lý; tránh chung chung, đọc chép; phải cá thể hóa luận cứ với chứng cứ hồ sơ.
(B) Vượt chuẩn khuyến nghị(để nâng chất – tạo niềm tin):
· Kế hoạch bào chữacó khả thi– mốc thời gian – phân công (nếu có đồng nghiệp), bảo đảm quyền lợi cho bị can, bị cáo một cách tốt nhất có thể.
· Bản đồ chứng cứ: phân loại chứng cứ buộc tội – gỡ tội – trung tính; đánh dấu chứng cứ cần hợp pháp hóa.
· Chuẩn hóa tương tácvới thân chủ và gia đình: tần suất, biên bản buổi làm việc, check-list câu hỏi theo nhóm tội danh.
· Hậu kiểm chất lượng: đối chiếu mục tiêu – kết quả; rút kinh nghiệm kỹ thuật tranh tụng; cập nhật kho dữ liệu án lệ – lập luận mẫu.
9. Tóm lược thực trạng theo trục “quy mô – chất lượng – công bằng”
· Quy mô:Tư vấn miễn phí duy trì 300–340 vụ/năm; TGPL cộng đồng đạt 850–1.085 lượt/năm; án chỉ định tăng hơn 2 lần trong chu kỳ 2019–2024.
· Chất lượng: Có cải thiện ở mặt tranh tụng và sự hiện diện luật sư; tuy nhiên không đồng đều ở một số mảng phức tạp; động lực trong án chỉ định chịu tác động của thù lao thấp.
· Công bằng: Hệ thống đã mở rộng cánh cửa tiếp cận cho nhóm yếu thế; nhưng tính bền vững và bình đẳng theo không gian – thời gian đòi hỏi nâng cấp hạ tầng số và chuẩn hóa truyền thông.
III. NHỮNG THÁCH THỨC ĐẶT RA
3.1. Gia tăng nhu cầu xét xử các vụ án phức tạp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và mở rộng giao thương, số lượng vụ án có yếu tố nước ngoài, tranh chấp hành chính – đất đai và khiếu kiện chính sách ngày càng gia tăng. Theo thống kê của TAND Tối cao, chỉ riêng năm 2023 đã có trên 16.000 vụ việc hành chính – đất đai được thụ lý, tăng gần 25% so với năm 2019. Những vụ án này đòi hỏi luật sư phải am hiểu không chỉ pháp luật Việt Nam mà còn các cam kết quốc tế (ví dụ: Hiệp định CPTPP, EVFTA) cũng như quy định chuyên ngành về đầu tư, xây dựng, đất đai. Tuy nhiên, công tác đào tạo nội bộ tại nhiều đoàn luật sư chủ yếu tập trung vào kỹ năng tố tụng hình sự – dân sự cơ bản, chưa chú trọng đủ đến các lĩnh vực hành chính – kinh tế, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên sâu cho các vụ án phức tạp.
2. Thù lao án chỉ định thấp, chưa phản ánh công sức thực tế
Thông tư liên tịch số 191/2016/TTLT-BTC-BTP quy định mức thù lao cho luật sư trong vụ án chỉ định từ 120.000–200.000 đồng/ngày công, thấp hơn rất nhiều so với chi phí thực tế mà luật sư phải bỏ ra (di chuyển, nghiên cứu hồ sơ, tham gia phiên tòa). Trong khi đó, mức lương tối thiểu vùng hiện nay dao động 3,25 – 4,68 triệu đồng/tháng, nghĩa là thu nhập từ án chỉ định chưa bằng lao động phổ thông. Hệ quả là nhiều luật sư, đặc biệt luật sư trẻ, thiếu động lực tham gia, dẫn đến chất lượng bào chữa không đồng đều. Thực tiễn ghi nhận một số trường hợp luật sư tham gia mang tính hình thức, ít có điều kiện tiếp xúc thân chủ trước phiên tòa, làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
3. Nguồn nhân lực phân bổ chưa đồng đều
Mặc dù Đoàn Luật sư TP. HCM có lực lượng đông đảo (hơn 8.900 luật sư, 5.200 tập sự), song cơ cấu phân bổ chưa hợp lý. Số lượng luật sư chuyên sâu trong các lĩnh vực hành chính – đất đai, kinh tế – thương mại quốc tếcòn rất hạn chế, trong khi nhu cầu xã hội về mảng này ngày càng tăng. Đặc biệt, trong các vụ án liên quan đến khiếu kiện hành chính, bồi thường nhà nước, tranh chấp dự án bất động sản, số luật sư đủ năng lực chuyên môn chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ, dẫn tới nguy cơ “thiếu hụt luật sư thực thụ” mặc dù số lượng tổng thể đông.
4. Thách thức chuyển đổi số
Đại dịch Covid-19 (2020–2021) cho thấy điểm yếu lớn trong năng lực số hóa của hệ thống TGPL. Khi các hoạt động tư vấn trực tiếp phải tạm ngưng, số vụ việc tư vấn miễn phí giảm gần 40% so với năm 2019, phản ánh sự thiếu hụt nền tảng quản lý vụ việc trực tuyến và kênh TGPL điện tử. Đến nay, công tác phân công án chỉ định vẫn dựa nhiều vào phương thức thủ công (văn bản giấy, điện thoại), gây chậm trễ và khó giám sát minh bạch. Điều này đi ngược xu thế cải cách tư pháp hiện đại, khi các quốc gia trong khu vực ASEAN đã bắt đầu triển khai nền tảng quản lý án trực tuyến và hồ sơ điện tử cho luật sư.
5. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ
Một thách thức khác là nhận thức xã hội về TGPL còn hạn chế. Nhiều người dân chưa phân biệt được sự khác biệt giữa dịch vụ pháp lý miễn phí (do Nhà nước bảo đảm cho nhóm yếu thế) và dịch vụ pháp lý thương mại (theo thỏa thuận dân sự). Do đó, khi được luật sư tham gia theo diện chỉ định, một số người kỳ vọng chất lượng dịch vụ ngang bằng với việc thuê luật sư thương mại cao cấp. Ngược lại, cũng có trường hợp coi nhẹ vai trò của luật sư chỉ định, cho rằng đó chỉ là “hình thức bắt buộc”. Cả hai thái độ này đều làm giảm hiệu quả của hoạt động TGPL, tạo áp lực cho luật sư và ảnh hưởng đến niềm tin vào hệ thống tư pháp.
IV. ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP
Để khắc phục những bất cập hiện nay và nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý, đặc biệt trong hoạt động TGPL và án chỉ định, cần thực hiện đồng bộ các nhóm giải pháp sau:
1. Hoàn thiện cơ chế thù lao, bảo đảm động lực nghề nghiệp
· Điều chỉnh mức thù lao: nâng lên ít nhất bằng một lần lương cơ sở/ngày công để phản ánh đúng công sức của luật sư. Với các vụ án phức tạp (án tử hình, có yếu tố nước ngoài, vụ án hành chính – kinh tế lớn), cần áp dụng cơ chế thù lao linh hoạt, thậm chí theo giờ, tương tự thông lệ quốc tế.
· Cơ chế gắn với chất lượng: xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bào chữa (dựa vào số lần tiếp xúc bị cáo, hồ sơ nghiên cứu, kiến nghị gửi cơ quan tố tụng, chất lượng tranh tụng tại tòa). Thù lao cần gắn liền với chất lượng, có thưởng – phạt rõ ràng để khuyến khích sự tận tâm và chuyên nghiệp.
2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và giải ngân
· Chuẩn hóa quy trình thanh toán: loại bỏ các thủ tục rườm rà, áp dụng kê khai trực tuyến, kết nối trực tiếp giữa cơ quan tố tụng, cơ quan tài chính và luật sư.
· Cơ chế tạm ứng: giải ngân 50% ngay khi luật sư được chỉ định, giúp họ có nguồn lực chi trả chi phí đi lại, thu thập chứng cứ, gặp gỡ thân chủ.
· Công khai minh bạch: thiết lập hệ thống công khai trực tuyến về thù lao, tránh tình trạng chậm trễ, tạo niềm tin cho luật sư khi tham gia.
3. Bảo đảm nguồn ngân sách bền vững
· Quỹ độc lập cho án chỉ định: thành lập Quỹ bảo đảm quyền bào chữa, được quản lý minh bạch, tách khỏi ngân sách chi thường xuyên.
· Xã hội hóa nguồn lực:khuyến khích các tổ chức chính trị – xã hội, hiệp hội nghề nghiệp, doanh nghiệp đồng hành tài trợ cho hoạt động TGPL, nhưng phải có cơ chế giám sát để bảo đảm tính độc lập và khách quan.
4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
· Đào tạo chuyên sâu: thiết lập các khóa bồi dưỡng bắt buộc về kỹ năng hành chính – đất đai, tranh chấp thương mại quốc tế, pháp luật đầu tư. Đặc biệt, cần xây dựng chương trình “luật sư chỉ định chuẩn mực” với giáo trình riêng về kỹ năng tiếp cận hồ sơ, phỏng vấn thân chủ, tranh tụng trong án hình sự phức tạp.
· Phân bổ nguồn lực hợp lý:khuyến khích luật sư trẻ tham gia các vụ án đơn giản để rèn kỹ năng, đồng thời phân công luật sư giàu kinh nghiệm cho các vụ án phức tạp.
· Chính sách luân chuyển: tạo cơ chế hỗ trợ luật sư hành nghề ở các lĩnh vực còn thiếu hụt (hành chính, kinh tế), ví dụ bằng ưu tiên thù lao hoặc hỗ trợ hành chính.
5. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong TGPL vàthực hiệnán chỉ định
· Hệ thống quản lý vụ việc trực tuyến: xây dựng phần mềm kết nối giữa đoàn luật sư, cơ quan tố tụng và luật sư để phân công nhanh, giám sát minh bạch, hạn chế thủ công.
· Hồ sơ điện tử:số hóa hồ sơ vụ án, bảo đảm luật sư chỉ định được tiếp cận đầy đủ, kịp thời, tránh tình trạng “đến phút cuối mới nhận hồ sơ”.
· Kênh TGPL trực tuyến: mở rộng cổng thông tin điện tử tiếp nhận yêu cầu TGPL, tích hợp tra cứu tình trạng vụ việc, góp phần tăng tính minh bạch và khả năng tiếp cận công lý cho người dân.
6. Nâng cao nhận thức xã hội về TGPL
· Truyền thông pháp luật: tổ chức chiến dịch tuyên truyền phân biệt rõ giữa TGPL miễn phí và dịch vụ pháp lý thương mại, giúp người dân hiểu đúng về phạm vi, quyền và nghĩa vụ.
· Phối hợp với báo chí và mạng xã hội: lan tỏa câu chuyện điển hình luật sư chỉ định bảo vệ thành công quyền lợi cho người yếu thế, qua đó nâng cao niềm tin công chúng.
KẾT LUẬN
Trong 5 năm qua, hoạt động TGPL và án chỉ định của Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, góp phần trực tiếp vào việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân, cũng như củng cố nguyên tắc pháp quyền và công lý trong xã hội. Các hoạt động này không chỉ mang ý nghĩa hỗ trợ pháp lý đơn thuần mà còn thể hiện cam kết sâu sắc về trách nhiệm xã hội của đội ngũ luật sư, góp phần giảm thiểu bất bình đẳng trong tiếp cận pháp luật, đặc biệt đối với các nhóm yếu thế.
Tuy nhiên, trước yêu cầu ngày càng cao của công cuộc cải cách tư pháp, hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế - xã hội, hoạt động TGPL và án chỉ định đang đứng trước những thách thức mới. Những vấn đề về chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, cơ chế thù lao chưa hợp lý, phân bổ nguồn nhân lực chưa cân đối, cùng với hạn chế trong chuyển đổi số và nhận thức xã hội… nếu không được giải quyết đồng bộ sẽ làm giảm hiệu quả và ý nghĩa của các chính sách nhân văn này.
Vì vậy, cần có một chiến lược đổi mới toàn diện: hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng và đạo đức nghề nghiệp của luật sư, cải cách cơ chế tài chính, đầu tư mạnh cho công nghệ và quản trị số, đồng thời tăng cường truyền thông pháp luật để người dân hiểu rõ quyền được TGPL. Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh cam kết tiếp tục phát huy vai trò tiên phong, chủ động đề xuất giải pháp, tham gia sâu rộng vào các hoạt động TGPL và án chỉ định, qua đó khẳng định vai trò không chỉ là lực lượng hành nghề chuyên nghiệp mà còn là “người bạn đồng hành pháp lý” của mọi tầng lớp nhân dân. Đây chính là nền tảng để xây dựng một nền tư pháp nhân văn – hiện đại – phục vụ nhân dân, phù hợp định hướng xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam./.